Neadmete circumcincta
Giao diện
Neadmete circumcincta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Neadmete |
Loài (species) | N. circumcincta |
Danh pháp hai phần | |
Neadmete circumcincta (Dall, 1873) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Neadmete circumcincta là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Admete circumcincta (Dall, 1873). World Register of Marine Species, truy cập 6 tháng 4 năm 2010.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu liên quan tới Neadmete circumcincta tại Wikispecies