Navia ebracteata
Giao diện
Navia ebracteata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Bromeliaceae |
Chi (genus) | Navia |
Loài (species) | N. ebracteata |
Danh pháp hai phần | |
Navia ebracteata Betancur & M.V.Arbeláez |
Navia ebracteata là một loài thực vật có hoa trong họ Bromeliaceae. Loài này được Betancur & M.V.Arbeláez mô tả khoa học đầu tiên năm 1995.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Navia ebracteata”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Navia ebracteata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Navia ebracteata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Navia ebracteata”. International Plant Names Index.