Navata
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Navata | |||||
| |||||
Vị trí | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thông tin chung | |||||
Tỉnh | Girona | ||||
Comarca (hạt) | Alt Empordà | ||||
Demonym | navatenc / navatenca | ||||
Diện tích | 18,5 km² | ||||
Độ cao | 145 m (Trên mực nước biển) | ||||
Dân số | 980 (2006) | ||||
Mật độ dân số | 52,97 người/km² |
Navata là một đô thị trong ‘‘comarca’’ Alt Empordà, Girona, Catalonia, Tây Ban Nha.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Đô thị của Alt Empordà | ||
---|---|---|
Agullana · Albanyà · L'Armentera · Avinyonet de Puigventós · Biure · Boadella d'Empordà · Borrassà · Bàscara · Cabanelles · Cabanes · Cadaqués · Cantallops · Capmany · Castelló d'Empúries · Cistella · Colera · Darnius · L'Escala · Espolla · El Far d'Empordà · Figueres · Fortià · Garriguella · Garrigàs · La Jonquera · Lladó · Llançà · Llers · Masarac · Maçanet de Cabrenys · Mollet de Peralada · Navata · Ordis · Palau de Santa Eulàlia · Palau-saverdera · Pau · Pedret i Marzà · Peralada · Pont de Molins · Pontós · El Port de la Selva · Portbou · Rabós · Riumors · Roses · Sant Climent Sescebes · Sant Llorenç de la Muga · Sant Miquel de Fluvià · Sant Mori · Sant Pere Pescador · Santa Llogaia d'Àlguema · Saus · La Selva de Mar · Siurana · Terrades · Torroella de Fluvià · La Vajol · Ventalló · Vila-sacra · Vilabertran · Viladamat · Vilafant · Vilajuïga · Vilamacolum · Vilamalla · Vilamaniscle · Vilanant · Vilaür |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Navata.