Nausibius wagneri
Giao diện
Nausibius wagneri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Silvanidae |
Chi (genus) | Nausibius |
Loài (species) | N. wagneri |
Danh pháp hai phần | |
Nausibius wagneri Grouvelle, 1912 |
Nausibius wagneri là một loài bọ cánh cứng trong họ Silvanidae. Loài này được Grouvelle miêu tả khoa học năm 1912.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]