Nastus perrieri
Giao diện
Nastus perrieri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Nastus |
Loài (species) | N. perrieri |
Danh pháp hai phần | |
Nastus perrieri A.Camus |
Nastus perrieri là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được A.Camus mô tả khoa học đầu tiên năm 1925.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Nastus perrieri”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Nastus perrieri tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nastus perrieri tại Wikispecies