Nai Alashan
Giao diện
Nai Alashan | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Phân bộ (subordo) | Ruminantia |
Họ (familia) | Cervidae |
Phân họ (subfamilia) | Cervinae |
Chi (genus) | Cervus |
Loài (species) | C. canadensis |
Phân loài (subspecies) | C. c. alashanicus |
Danh pháp hai phần | |
Cervus canadensis (Erxleben, 1777) | |
Danh pháp ba phần | |
Cervus canadensis alashanicus |
Nai sừng xám Alashan (Danh pháp khoa học: Cervus canadensis alashanicus) là một phân loài của loài nai sừng xám được tìm thấy ở Bắc Trung Quốc và Mông Cổ. Nó là phân loài nhỏ nhất của nai sừng xám, Nai sừng xám Alashan có màu sắc nhẹ, và là một trong ít đối tượng được nghiên cứu, trừ phân loài nai sừng xám đã tuyệt chủng là nai Merriam (Cervus canadensis merriami). Trước đây loài nai Mãn Châu ban đầu được mô tả như là một phân loài riêng biệt của loài Nai Alashan (Cervus canadensis alashanicus). Tuy nhiên nghiên cứu di truyền gần đây chỉ ra rằng con nai này thuộc phân loài Mãn Châu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Erxleben, J.C.P. (1777) Anfangsgründe der Naturlehre and Systema regni animalis.
- Mitochondrial DNA phylogeography of red deer (Cervus elaphus), by Christian J. Ludt. In Molecular Phylogenetics and Evolution 31 (2004), p. 1064–1083. Online copy
- Mammal Species of the World. Don E. Wilson & DeeAnn M. Reeder (szerkesztők). 2005. Mammal Species of the World. A Taxonomic and Geographic Reference (3. kiadás) (tiếng Anh) - A „Mammal Species of the World” harmadik kiadásában a vapitit és annak alfajait még a gímszarvas alfajainak vélték.