Myripristis gildi
Myripristis gildi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Phân họ (subfamilia) | Myripristinae |
Chi (genus) | Myripristis |
Loài (species) | M. gildi |
Danh pháp hai phần | |
Myripristis gildi Greenfield, 1965 |
Myripristis gildi là một loài cá biển thuộc chi Myripristis trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1965.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh gildi được đặt theo tên của vợ tác giả Greenfield, bà Gildi, người mà theo ông đã cố gắng dịch nhiều ấn phẩm nước ngoài, góp phần đáng kể vào việc xây dựng chi Myripristis này.[2]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]M. gildi hiện chỉ được ghi nhận tại đảo Clipperton (Lãnh thổ hải ngoại của Pháp) ở Đông Thái Bình Dương, được thu thập ở độ sâu khoảng 5–50 m.[3]
Do có phân bố nhỏ hẹp lại chịu thêm tác động từ sự kiện ấm lên toàn cầu và dao động phương Nam (ENSO) nên M. gildi được xếp vào nhóm Loài sắp nguy cấp theo Sách đỏ IUCN.[1]
Phân loại học
[sửa | sửa mã nguồn]Trong chuyến khảo sát Clipperton vào năm 1994 của Gerald R. Allen và D. Ross Robertson, không một cá thể M. gildi nào được nhìn thấy, và trong lần tái khảo sát năm 1998, chưa đến 20 cá thể M. gildi được bắt gặp.[4] Hơn nữa, do mang kiểu hình trung gian giữa Myripristis berndti và Myripristis clarionensis, hai loài phong phú ở Clipperton, mà M. gildi được cho là một giống lai tạp giữa chúng.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở M. gildi là 21,4 cm.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Robertson, R. & Allen, G. (2010). “Myripristis gildi”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T183749A8169690. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-3.RLTS.T183749A8169690.en. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2019). “Order Holocentriformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Myripristis gildi trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ D. Ross Robertson & Gerald R. Allen (2015). “Species: Myripristis gildi, Clipperton cardinal soldierfish”. Shorefishes of the Tropical Eastern Pacific online information system. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.