Mussy-sur-Seine (tổng)
Giao diện
Tổng Mussy-sur-Seine | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Quận Troyes |
Xã | 8 |
Mã của tổng | 10 15 |
Thủ phủ | Mussy-sur-Seine |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Alain Deroin 2001-2008 ]] |
Dân số không trùng lặp |
3 584 người (1999) |
Diện tích | 11 867 ha = 118,67 km² |
Mật độ | 30,20 hab./km² |
Tổng Mussy-sur-Seine là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Aube trong vùng Grand Est.
Tổng này được tổ chức xung quanh Mussy-sur-Seine ở quận Troyes.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004-2010 | Alain Deroin | UDF | Thị trưởng Gyé-sur-Seine |
Các đơn vị hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Mussy-sur-Seine bao gồm 8 xã với dân số 3 584 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Celles-sur-Ource | 455 | 10110 | 10070 |
Courteron | 136 | 10250 | 10111 |
Gyé-sur-Seine | 513 | 10250 | 10170 |
Mussy-sur-Seine | 1 277 | 10250 | 10261 |
Neuville-sur-Seine | 351 | 10250 | 10262 |
Plaines-Saint-Lange | 335 | 10250 | 10288 |
Polisot | 306 | 10110 | 10295 |
Polisy | 211 | 10110 | 10296 |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
3 817 | 4 077 | 4 260 | 4 127 | 3 886 | 3 584 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |