Monstera pinnatipartita
Giao diện
Monstera pinnatipartita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Monstera |
Loài (species) | M. pinnatipartita |
Danh pháp hai phần | |
Monstera pinnatipartita Schott |
Monstera pinnatipartita là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Schott mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Monstera pinnatipartita”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Monstera pinnatipartita tại Wikispecies