Monoxia
Giao diện
Monoxia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Monoxia LeConte, 1865 |
Monoxia là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1865 bởi LeConte.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Monoxia angularis (LeConte, 1859)
- Monoxia apicalis (Blake, 1939)
- Monoxia batisia (Blatchley, 1917)
- Monoxia beebei (Blake, 1937)
- Monoxia brisleyi (Blake, 1939)
- Monoxia consputa (LeConte, 1857)
- Monoxia debilis (LeConte, 1865)
- Monoxia elegans (Blake, 1939)
- Monoxia grisea (Blake, 1939)
- Monoxia guttulata (LeConte, 1857)
- Monoxia inornata (Blake, 1939)
- Monoxia obesula (Blake, 1939)
- Monoxia pallida (Blake, 1939)
- Monoxia puberula (Blake, 1939)
- Monoxia schizonycha (Blake, 1939)
- Monoxia semifasciata Jacoby, 1887
- Monoxia sordida (LeConte, 1858)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Monoxia tại Wikispecies