Bước tới nội dung

Monocestoides madagascariensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Monocestoides madagascariensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Chrysomelidae
Chi (genus)Monocestoides
Loài (species)M. madagascariensis
Danh pháp hai phần
Monocestoides madagascariensis
Jacoby, 1901

Monocestoides madagascariensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1901.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]