Miyake Takanori
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Miyake Takanori | ||
Ngày sinh | 15 tháng 2, 1992 | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nara Club | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2013 | Đại học Kyoto Sangyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Blaublitz Akita | 5 | (0) |
2016–2017 | Fujieda MYFC | 31 | (0) |
2018– | Nara Club | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Miyake Takanori (三宅貴憲 Miyake Takanori , sinh ngày 15 tháng 2 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Nara Club.[1]
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đầu tiên anh được ký hợp đồng với Blaublitz Akita cho J3 League 2014,[2] anh chuyển sang Fujieda MYFC[3] sau hai mùa giải.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5][6]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
2014 | Blaublitz Akita | J3 League | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
2015 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016 | Fujieda MYFC | 26 | 0 | – | 26 | 0 | ||
2017 | 5 | 0 | – | 5 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 36 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “三宅 貴憲 / Miyake Takanori” (bằng tiếng Nhật). J.League. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2018. Truy cập 26 tháng 2 năm 2018.
- ^ “三宅 貴憲選手、加入のお知らせ”. Truy cập 3 tháng 6 năm 2023.
- ^ “三宅貴憲選手(ブラウブリッツ秋田)加入のお知らせ|藤枝MYFC”. 藤枝MYFC. Truy cập 3 tháng 6 năm 2023.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 258 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 268 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2015 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2015, Nhật Bản, ISBN 978-4905411246 (p. 273 out of 298)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Fujieda MYFC Lưu trữ 2016-09-17 tại Wayback Machine
- Miyake Takanori tại J.League (tiếng Nhật)