Michael Mensah
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 7, 1981 | ||
Nơi sinh | Ghana | ||
Chiều cao | 187 cm (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | striker | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | [] | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | Rakuunat | ||
2003 | FC Kuusankoski | ||
2003 | FC Jokerit | 13 | (0) |
2004–2005 | Rakuunat | ||
2006–2008 | Trelleborgs FF | 68 | (18) |
2009 | Syrianska FC | 13 | (9) |
2011– | FLC Thanh Hóa | 9 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Michael Mensah (sinh ngày 5 tháng 7 năm 1981) là một tiền đạo bóng đá người Ghana.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi thi đấu cho Rakuunat ở Phần Lan, Mensah gia nhập đội bóng Thụy Điển Trelleborgs FF năm 2006. Vào tháng 1 năm 2009, sau 3 năm tại Trelleborgs FF, anh chuyển đến Syrianska FC.[1]
Từ tháng 12 năm 2011, anh gia nhập FLC Thanh Hóa ở V.League với tên gọi Andrew.[2][3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2018.
- ^ “Danh sách cầu thủ Thanh Hóa GĐ1 Super League 2012”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2012.
- ^ “Football: Michael Mensah”. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2012.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Player profile on official club website
- Michael Mensah stats on svenskfotboll.se
- Michael Mensah stats on svenskfotboll.se