Mesoxaea texana
Giao diện
Mesoxaea texana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Andrenidae |
Phân họ (subfamilia) | Oxaeinae |
Chi (genus) | Mesoxaea |
Loài (species) | M. texana |
Danh pháp hai phần | |
Mesoxaea texana (Friese, 1898) |
Mesoxaea texana là một loài Hymenoptera trong họ Andrenidae. Loài này được Friese mô tả khoa học năm 1898.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Mesoxaea texana tại Wikispecies