Menu
Giao diện
Tra menu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Menu có thể là:
- Thực đơn, danh sách các món ăn trong quán ăn, bữa tiệc.
- Menu (điện toán), hay còn gọi là trình đơn, là danh sách các tùy chọn hoặc các lệnh bên trong chương trình máy tính.