Mô đun:Location map/data/Australia New South Wales/tài liệu
Đây là một trang con tài liệu dành cho Mô đun:Location map/data/Australia New South Wales. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang mô đun gốc. |
tên | New South Wales | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-27.9 | ||||
140.6 | ←↕→ | 153.9 | ||
-37.8 | ||||
tâm bản đồ | 32°51′N 147°15′Đ / 32,85°N 147,25°Đ | |||
hình | Australia New South Wales location map blank.svg
| |||
hình 1 | Australia New South Wales relief location map.png
| |||
hình 2 | Australia New South Wales location map.svg
| |||
Mô đun:Location map/data/Australia New South Wales là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của New South Wales. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Australia New South Wales":
{{Location map|Australia New South Wales |...}}
{{Location map many|Australia New South Wales |...}}
{{Location map+|Australia New South Wales |...}}
{{Location map~|Australia New South Wales |...}}
Thông số trên bản đồ
name = New South Wales
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = Australia New South Wales location map blank.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
image1 = Australia New South Wales relief location map.png
- Ảnh bản đồ phụ, thường là bản đồ địa hình, có thể được hiển thị nhờ tham số relief hoặc AlternativeMap
image2 = Australia New South Wales location map.svg
- Hình ảnh bản đồ phụ có thể được hiển thị thông qua tham số AlternativeMap
top = -27.9
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = -37.8
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 140.6
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 153.9
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Bản đồ phụ
Các bản mẫu {{Location map}}, {{Location map many}}, và {{Location map+}} có các tham số để chỉ ra cụ thể hình ảnh một bản đồ phụ. Bản đồ image1 có thể được sử dụng với tham số relief hoặc AlternativeMap. Bản đồ image2 có thể được sử dụng với tham số AlternativeMap. Các ví dụ có thể được quan sát ở bên dưới hoặc như sau:
- Bản mẫu:Bản đồ định vị
- Bản mẫu:Location map+/relief
- Bản mẫu:Bản đồ định vị
- Template:Location map+/AlternativeMap
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 13.3 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.0665 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.0133 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 9.9 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.0495 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.0099 độ trên pixel.
Các ví dụ sử dụng bản mẫu bản đồ định vị
Location map, using default map (image)
{{Location map | Australia New South Wales | width = 200 | label = Sydney | lat_deg=33 | lat_min=51 | lat_sec=36 | lat_dir=S | lon_deg=151 | lon_min=12 | lon_sec=40 | lon_dir=E }}
Location map many, using relief map (image1)
{{Location map many | Australia New South Wales | relief = yes | width = 200 | caption = Locations in New South Wales | lat1 = -28.60 | long1 = 150.35 | label1 = Boggabilla | lat2 = -36.08 | long2 = 146.92 | label2 = Albury | lat3 = -31.87 | long3 = 141.23 | label3 = Silverton | lat4 = -32.92 | long4 = 151.75 | label4 = Newcastle }}
Location map+, using AlternativeMap
{{Location map+ | Australia New South Wales | AlternativeMap = Australia New South Wales location map.svg | width = 200 | caption = Locations in New South Wales | places = {{Location map~ | Australia New South Wales | lat = -28.60 | long = 150.35 | label = Boggabilla }} {{Location map~ | Australia New South Wales | lat = -36.08 | long = 146.92 | label = Albury }} {{Location map~ | Australia New South Wales | lat = -31.87 | long = 141.23 | label = Silverton }} {{Location map~ | Australia New South Wales | lat = -32.92 | long = 151.75 | label = Newcastle }} }}