Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 1)
Giao diện
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 1 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 78 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | France 3 |
Thời gian phát sóng | 6 tháng 9 năm 1999 11 tháng 2 năm 2000 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 1 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 1, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 1) là chương trình France 3
Mùa 1 (1998-1999)
[sửa | sửa mã nguồn]Tập (từ đầu) | Tập (theo mùa) | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Sô cô la đắng | Bitter Chocolate | Jim Gomez | François Reczulski |
2 | 2 | Khoai tây chiên | French Fries | René-Louis Sauger | Pascal David |
3 | 3 | Nhiệm vụ Oggy | Mission Oggy | Serge Thiriet | Rudy Bloss |
4 | 4 | Tất cả đều nằm trong tầm kiểm soát | It's All Under Control | Olivier Jean-Marie | Laurent Nicolas |
5 | 5 | Đó là một ngày khó khăn ồn ào | It's Been a Hard Day's Noise | Philippe Pierre-Adolphe | Pascal David |
6 | 6 | Bệnh nhân | The Patient | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
7 | 7 | Lắc đi, Oggy, lắc đi | Shake Oggy Shake | Michel Gaudelette | Rudy Bloss |
8 | 8 | Sự trỗi dậy và sự sụp đổ | The Rise And The Fall | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
9 | 9 | Đó là một thế giới nhỏ | It's A Small World | Didier Degand | |
10 | 10 | Chúc mừng sinh nhật | Happy Birthday | Michel Gaudelette | Christophe Pittet |
11 | 11 | Sự biến hình | Metamorphosis | Savy Durand | Rudy Bloss |
12 | 12 | Lòng ghen tị | Jealousy | Olivier Jean-Marie | |
13 | 13 | Nhầm cạnh bên của giường | Wrong Side Of The Bed | Thierry Benenati | François Reczulski |
14 | 14 | Đi chậm với bột của bạn | Go Slow With Your Dough | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
15 | 15 | Răng tốt là đúng | Tooth Good To Be True | François Reczulski | |
16 | 16 | Một lối sống theo dõi | One Track Life | Patrick Claeys | |
17 | 17 | Máy khuấy chuột | Mouseagator | Olivier Jean-Marie
Jean De Loriol Pierre Olivier |
Christophe Pittet |
18 | 18 | Chín tháng và đếm | Nine Months and Counting | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
19 | 19 | Mẹo cho con đường | A Tip for the Road | Nicolas Gallet | François Reczulski |
20 | 20 | Người ngoài cuộc | The Outsider | Jean Louis Capron | Christophe Pittet |
21 | 21 | Búp bê trẻ em | Baby Doll | Nicolas Gallet | François Reczulski |
22 | 22 | Thật là cô đơn | So Lonely | Paul Nougha | Véronique Maladenat |
23 | 23 | Oggy và những chú gián khổng lồ | Oggy and the Giant Roaches | Michel Gaudelette | François Reczulski |
24 | 24 | Oggy và những đứa trẻ | Oggy and the Babies | Patrick Claeys | |
25 | 25 | Một buổi chiều ngày chó | A Dog Day Afternoon | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
26 | 26 | Câu cá vui đùa | Fishing Frolic | ||
27 | 27 | Lo ngại về độ cao | Rock'n'roll Altitude | Lionel Allaix | |
28 | 28 | Đó là một chặng đường dài xuống | It's a Long Way Down | Oliver Poirette | |
29 | 29 | Ra ngoài buổi tối của Oggy | Oggy's Night Out | John Loy | Christophe Pittet |
30 | 30 | Bữa ăn của Oggy | Oggy's Diet | Véronique Maladenat | |
31 | 31 | Cỗ máy thời gian | The Time Machine | Michel Gaudelette | Dominique Etchecopar |
32 | 32 | Chiếm lĩnh | Occupied | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
33 | 33 | Nhà cho thuê | House for Rent | Thomas Szabó | |
34 | 34 | Tấm vé số | The Lottery Ticket | Michel Gaudelette
Manu Larcenet |
François Reczulski |
35 | 35 | Mồi Cắn trở lại | The Bait Bites Back | Paul Nougha | Thomas Szabó |
36 | 36 | Bên trong cơ thể | Globulopolis | Christopher Assefi | François Reczulski |
37 | 37 | Gián vũ trụ | Space Roaches | John Loy | Christophe Pittet |
38 | 38 | Tận cùng | Deep End | Olivier Jean-Marie | Marc Gordon-Bates |
39 | 39 | Nấc cục | The Hiccup | René-Louis Sauger | Lionel Allaix |
40 | 40 | Đồ chơi sống | Toys'R Oggy | Michel Gaudelette | François Reczulski |
41 | 41 | Ngày của bà ngoại | Granny's Day | François Reczulski | |
42 | 42 | Oggy có ốc sên | Oggy Goes Snailing | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
43 | 43 | Bộ mèo | Cat Kit | Paul Nougha | François Reczulski |
44 | 44 | Docu-tinh thần | Docu-mentally | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
45 | 45 | Nhà độc tài | The Dictator | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
46 | 46 | Oggy và Siêu chú gián | Oggy vs. Super Roach | Jean Louis Capron | Thomas Szabó |
47 | 47 | Sóng nhiệt | Heatwave | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
48 | 48 | Ngõ nhớ | Memory Lane | Paul Nougha | Luis Ruiz |
49 | 49 | Lễ hội Carnival ở Thị trấn | The Carnival's in Town | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
50 | 50 | Cẩn thận với sự phá hủy | Beware of Destruction | Jean-Louis Capron | Lionel Allaix |
51 | 51 | Oggy và Sáo phép thuật | Oggy and the Magic Flute | François Reczulski | |
52 | 52 | Oggy không phải là một con gà tây! | A Bird of Ill Omen | Nicolas Gallet | Thomas Szabó |
53 | 53 | Súp vịt | Duck Soup | Michel Gaudelette | René-Louis Sauger |
54 | 54 | Người chiến thắng lấy tất cả | Winner Takes All | Nicolas Gallet | Lionel Allaix |
55 | 55 | Thợ săn ma | The Ghost Hunter | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
56 | 56 | Quả bóng lỗi | Bug Ball | Olivier Jean-Marie | |
57 | 57 | Trại viên vui vẻ | Happy Campers | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
58 | 58 | Tiền tiết kiệm | The Piggy Bank | Paul Nougha | |
59 | 59 | Oggy nhân bản | Oggy's Clone | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó |
60 | 60 | Đình chiến mùa Giáng Sinh | A Truce for Christmas | Paul Nougha | Luis Ruiz |
61 | 61 | Ám ảnh cái TV | TV Obsession | Michel Gaudelette | François Reczulski |
62 | 62 | Đua xe trong nhà | Race to the Finish! | Jean-Louis Capron | Jef Gallato |
63 | 63 | Quái vật từ trong bùn | Monster from the Mud Lagoon | Jean-Christophe Dessaint | Patrick Claeys |
64 | 64 | Khu vườn kinh dị | The Garden of Horrors | Nicolas Gallet | Thomas Szabo |
65 | 65 | Bị dính bẫy | Caught in a Trap | François Reczulski | François Reczulski |
66 | 66 | Ngày Chủ nhật xanh | Blue Sunday | Olivier Jean Marie | |
67 | 67 | Nhân bản khắp nơi | Cloning Around | Jean Louis Capron | Lionel Allaix |
68 | 68 | 3 điều ước và bạn đã hết | 3 Wishes and You're out | Michel Gaudelette | René-Louis Sauger |
69 | 69 | Thế giới ảo | Virtual Voyage | Olivier Jean Marie | Luis Ruiz |
70 | 70 | Một con ngài tuyết đáng ghét | The Abominable Snow Moth | Jean Louis Capron | René-Louis Sauger |
71 | 71 | Con mèo hàng xóm | The Neighbor's Cat | Nicolas Gallet | Thomas Szabo |
72 | 72 | Tuần trăng mật | Honeymoon | Jean Louis Capron | François Reczulski |
73 | 73 | Khinh khí cầu | Loony Balloons | Nicolas Gallet | |
74 | 74 | Oggy và cây chổi thần | Oggy and the Magic Broom | Olivier Jean Marie | Jef Gallato |
75 | 75 | Bãi biển | Beachcombers | François Reczulski | |
76 | 76 | Phòng cấp cứu | Emergency Room | John Loy
Olivier Jean-Marie |
Olivier Jean-Marie |
77 | 77 | Oggy van Winkle | Oggy van Winkle | Nicolas Gallet | Patrick Claeys |
78 | 78 | 1 đêm tại nhà hát Opera | A Night at the Opera | Olivier Jean Marie | François Reczulski |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 2)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 3)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 4)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 5)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 6)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 7)