Lyncina schilderorum
Giao diện
Ốc nga nâu | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | Caenogastropoda Hypsogastropoda Littorinimorpha |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Lyncina |
Loài (species) | L. schilderorum |
Danh pháp hai phần | |
Lyncina schilderorum Iredale, 1939 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ốc nga nâu (Danh pháp khoa học: Lyncina schilderorum) là một loài ốc biển trong họ Cypraeidae
Đặc điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Chúng có vỏ nhỏ, dài 25–33 mm, với kích thước trung bình là 22 mm, mặt lưng màu nâu mịn; mép bụng có màu trắng đục. Mặt lưng và bụng ngăn bóng loáng. Mặt bụng trắng, lỗ mở rộng, răng thô và thưa. Loài này có điểm tương đồng với Lyncina sulcidentata, Lyncina carneola và Lyncina ventriculus.
Chúng sinh sống ở phía Bắc va Trung của Thái Bình Dương, dọc theo vùng biển ở Philippines, Melanesia, Guam, Micronesia, Polynesia, Tuamotu Islands và Hawaii, ngoại trừ quần đảo Galapagos. Là loài rất ít ở Việt Nam, chỉ gặp ở vịnh Văn Phong, Bến Gỏi, Khánh Hoà, Côn đảo. Sống ở vùng triều đáy cứng, ẩn trong các hốc san hô hoặc hốc đá.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Lyncina schilderorum tại Wikispecies
- Lorenz F. & Hubert A. (2000) A guide to worldwide cowries. Edition 2. Hackenheim: Conchbooks. 584 pp
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]