Lockhartia
Giao diện
Lockhartia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Lockhartia |
Chi (genus) | Lockhartia Hook. |
Loài điển hình | |
Lockhartia elegans Hook. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Lockhartia, viết tắt Lhta.[2] là một chi orchids (họ Orchidaceae) và là chi duy nhất của liên minh Lockhartia. Có khoảng 30 loài, phân bố từ 30 loài, phân bố từ México qua phía bắc Nam Mỹ, cũng như ở Trinidad[1].
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Lockhartia acuta (Lindl.) Rchb.f.
- Lockhartia amoena Endres & Rchb.f.
- Lockhartia bennettii Dodson
- Lockhartia chocoensis Kraenzl.
- Lockhartia dipleura Schltr.
- Lockhartia galeottiana Soto Arenas
- Lockhartia genegeorgei D.E.Benn. & Christenson
- Lockhartia goyazensis Rchb.f.
- Lockhartia hercodonta Rchb.f. ex Kraenzl.
- Lockhartia imbricata (Lam.) Hoehne
- Lockhartia ivainae M.F.F.Silva & A.T.Oliveira
- Lockhartia latilabris C.Schweinf.
- Lockhartia lepticaula D.E.Benn. & Christenson
- Lockhartia longifolia (Lindl.) Schltr.
- Lockhartia ludibunda Rchb.f.
- Lockhartia lunifera (Lindl.) Rchb.f.
- Lockhartia micrantha Rchb.f.
- Lockhartia niesseniae Kolan. & O.Pérez
- Lockhartia oblongicallosa Carnevali & G.A.Romero
- Lockhartia obtusata L.O.Williams
- Lockhartia odontochila Kraenzl.
- Lockhartia oerstedii Rchb.f.
- Lockhartia parthenocomos (Rchb.f.) Rchb.f.
- Lockhartia pittieri Schltr.
- Lockhartia schunkei D.E.Benn. & Christenson
- Lockhartia serra Rchb.f.
- Lockhartia triangulabia Ames & C.Schweinf.
- Lockhartia tuberculata D.E.Benn. & Christenson
- Lockhartia variabilis Ames & C.Schweinf.
- Lockhartia viruensis E.M.Pessoa & M.Alves
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn] Tư liệu liên quan tới Lockhartia tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Lockhartia tại Wikispecies