Bước tới nội dung

Liphanthus nigriceps

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Liphanthus nigriceps
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Andrenidae
Phân họ (subfamilia)Panurginae
Tông (tribus)Protandrenini
Chi (genus)Liphanthus
Loài (species)L. nigriceps
Danh pháp hai phần
Liphanthus nigriceps
Vivallo, 2008

Liphanthus nigriceps là một loài Hymenoptera trong họ Andrenidae. Loài này được Vivallo mô tả khoa học năm 2008.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]