Lindsaea bifida
Giao diện
Lindsaea bifida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida/Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Dennstaedtiaceae |
Chi (genus) | Lindsaea |
Loài (species) | L. bifida |
Danh pháp hai phần | |
Lindsaea bifida (Kaulf.) Mett. ex Kuhn |
Lindsaea bifida là một loài thực vật có mạch trong họ Dennstaedtiaceae. Loài này được (Kaulf.) Mett. ex Kuhn miêu tả khoa học đầu tiên năm 1882.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Lindsaea bifida”. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Lindsaea bifida tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Lindsaea bifida tại Wikispecies