Lamnao Singto
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lamnao Singto | ||
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1988 | ||
Nơi sinh | Tỉnh Luangprabang, Lào | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Bộ Công chính và Vận tải | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | YOTHA FC (MCTPC FC) | 33 | (29) |
2007 | Kasetsart University F.C. | 18 | (6) |
2008 | Raj Pracha | 28 | (11) |
2009 | PEA | 11 | (0) |
2010-2012 | YOTHA FC (MCTPC FC) | 15 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2006 | U-17 Lào | 25 | (15) |
2007–2011 | U-23 Lào | 13 | (10) |
2004–2012 | Lào | 22 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 5 năm 2009 |
Lamnao Singto (tiếng Lào: ລາເນາ ສງໂຕ; sinh ngày 15 tháng 4 năm 1988 tại Tỉnh Luangprabang), là một cầu thủ bóng đá Lào. Anh từng thi đấu trong màu áo của Buriram United F.C. trong khuôn khổ giải Thai Premier League của Thái Lan. Năm 2010, Lamnao chuyển sang đầu quân cho YOTHA FC (MCTPC FC) và thi đấu trong khuôn khổ giải Lào League[1] [2].
Sự nghiệp quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 23 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Olympic Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Campuchia | Brunei | 2–2 | 3–2 | Vòng loại AFF Cup 2008 |
2. | 25 tháng 10 năm 2008 | Đông Timor | 1–0 | 2–1 | ||
3. | 26 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn, Lào | Đông Timor | 3–1 | 6–1 | Vòng loại AFF Cup 2010 |
4. | 7 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Jalak Harupat Soreang, Soreang, Indonesia | Malaysia | 1–1 | 1–5 | AFF Cup 2010 |
5. | 3 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn, Lào | Campuchia | 1–0 | 6–2 | Vòng loại World Cup 2014 |
6. | 4–1 |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Indonesian soccer team beaten by Laos”. The Jakarta Post. ngày 8 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
- ^ “Beerlao / SEA Games TVC 2009”.