Lôi
Giao diện
Tra lôi trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lôi có thể là:
- Một họ của người Trung Quốc. Xem bài Lôi (họ).
- Tên gọi của một họ thực vật: họ Lôi, trong đó đại diện là cây lôi với danh pháp khoa học Crypteronia paniculata.
- Một trong các tên gọi của loài có danh pháp khoa học Rhodoleia championii (hồng quang).
- Một trong các tên gọi của loài có danh pháp khoa học Schizostachyum hainanense (nứa).