László Bartha
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | László Bartha | ||
Ngày sinh | 9 tháng 2, 1987 | ||
Nơi sinh | Komló, Hungary | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 39 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2001 | Komló | ||
2001–2005 | Ferencváros | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Ferencváros | 68 | (11) |
2008–2010 | Kozármisleny | 28 | (7) |
2010– | Paks | 221 | (49) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | Hungary U-16 | 6 | (2) |
2003–2004 | U-17 Hungary | ? | (?) |
2005–2006 | U-19 Hungary | ? | (?) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
László Bartha (sinh 9 tháng 2 năm 1987 ở Komló) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ferencváros | |||||||||||
2004–05 | 9 | 2 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | 11 | 2 | |
2005–06 | 12 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | 12 | 0 | |
2006–07 | 26 | 8 | 5 | 0 | – | – | – | – | 31 | 8 | |
2007–08 | 24 | 3 | 2 | 2 | – | – | – | – | 26 | 5 | |
2008–09 | 5 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | – | – | 10 | 1 | |
Tổng | 76 | 13 | 10 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 90 | 16 | |
Kozármisleny | |||||||||||
2008–09 | 13 | 3 | 0 | 0 | – | – | – | – | 13 | 3 | |
2009–10 | 14 | 4 | 2 | 1 | – | – | – | – | 16 | 5 | |
Tổng | 27 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 8 | |
Paks | |||||||||||
2009–10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | – | – | 17 | 1 | |
2010–11 | 27 | 8 | 2 | 0 | 5 | 2 | – | – | 34 | 10 | |
2011–12 | 28 | 5 | 1 | 0 | 5 | 1 | 6 | 0 | 40 | 6 | |
2012–13 | 26 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | – | – | 33 | 2 | |
2013–14 | 29 | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | – | – | 32 | 6 | |
2014–15 | 30 | 8 | 1 | 0 | 4 | 2 | – | – | 35 | 10 | |
2015–16 | 31 | 5 | 0 | 0 | – | – | – | – | 31 | 5 | |
2016–17 | 27 | 11 | 1 | 0 | – | – | – | – | 28 | 11 | |
2017–18 | 13 | 5 | 1 | 1 | – | – | – | – | 14 | 6 | |
Tổng | 221 | 49 | 8 | 1 | 29 | 7 | 6 | 0 | 264 | 57 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 321 | 69 | 20 | 5 | 32 | 7 | 7 | 0 | 380 | 81 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.