Kizawa Masanori
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masanori Kizawa | ||
Ngày sinh | 2 tháng 6, 1969 | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988-1994 | JEF United Ichihara | ||
1995-1998 | Cerezo Osaka | ||
1999-2000 | Albirex Niigata | ||
2001-2004 | Mito HollyHock | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Masanori Kizawa (sinh ngày 2 tháng 6 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Masanori Kizawa đã từng chơi cho JEF United Ichihara, Cerezo Osaka, Albirex Niigata và Mito HollyHock.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
JEF United Ichihara | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
1994 | 23 | 1 | 2 | 0 | 25 | 1 | |
Cerezo Osaka | 1995 | 46 | 4 | - | 46 | 4 | |
1996 | 28 | 1 | 9 | 0 | 37 | 1 | |
1997 | 28 | 0 | 5 | 0 | 33 | 0 | |
1998 | 13 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0 | |
Albirex Niigata | 1999 | 32 | 2 | 1 | 0 | 33 | 2 |
2000 | 39 | 0 | 2 | 0 | 41 | 0 | |
Mito HollyHock | 2001 | 34 | 0 | 2 | 0 | 36 | 0 |
2002 | 40 | 0 | - | 40 | 0 | ||
2003 | 24 | 0 | - | 24 | 0 | ||
2004 | 19 | 0 | - | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 336 | 8 | 23 | 0 | 359 | 8 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Kizawa Masanori tại J.League (tiếng Nhật)