Kiền kiền
Giao diện
Kiền kiền trong tiếng Việt có thể mang các nghĩa sau:
- Họ Dipterocarpaceae: họ dầu, họ hai cánh.
- Chi Hopea: chi sao
- Hopea siamensis: kiền kiền.
- Hopea pierrei: kiền kiền Phú Quốc.
- Hopea hainanensis: kiền kiền, sao lá to, sao Hải Nam.
- Chi Anisoptera: chi vên vên.
- Anisoptera scaphula: kiền kiền nhẵn.
- Họ Fabaceae: họ đậu, họ cánh bướm
- Chi Dialium: chi xoay
- Dialium cochichinensis: kiền kiền, xoay, lá mét.