Bước tới nội dung

Kaminokuni, Hokkaidō

Kaminokuni

上ノ国町
Tòa thị chính Kaminokuni
Tòa thị chính Kaminokuni
Flag of Kaminokuni
Cờ
Official seal of Kaminokuni
Ấn chương
Vị trí Kaminokuni trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Hiyama)
Vị trí Kaminokuni trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Hiyama)
Kaminokuni trên bản đồ Nhật Bản
Kaminokuni
Kaminokuni
Vị trí Kaminokuni trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 41°48′B 140°7′Đ / 41,8°B 140,117°Đ / 41.800; 140.117
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
(phó tỉnh Hiyama)
HuyệnHiyama
Chính quyền
 • Thị trưởngKudo Nomoru
Diện tích
 • Tổng cộng547,58 km2 (211,42 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng4,306
 • Mật độ7,9/km2 (20/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Địa chỉ tòa thị chính l100 Odomari, Kaminokuni, Hiyama District, Hokkaido
049-0698
Websitewww.town.kaminokuni.lg.jp
Biểu trưng
HoaEzoyamatsutsuji
CâyThujopsis[1]

Kaminokuni (上ノ国町 Kaminokuni-chō?) là thị trấn thuộc huyện Hiyama, phó tỉnh Hiyama, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 4.306 người và mật độ dân số là 7,9 người/km2.[2] Tổng diện tích thị trấn là 547,58 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Outline of Kaminokuni” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “Kaminokuni (Hokkaidō , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2023.