Kích thước các loài cá sấu
Giao diện
STT | Tên khoa học | Tên tiếng Việt | Chiều dài trung bình (m) | Cân nặng trung bình (kg) | Cân nặng cực đại (kg) | Tên tiếng Anh | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crocodylus porosus [1] | Cá sấu cửa sông | 3,0-6,0 | 150-500 | 1360 | Saltwater crocodile | Ấn Độ, Đông Nam Á tới phía bắc Australia |
2 | Crocodylus niloticus [2] | Cá sấu sông Nin | 3,0-5,5 | 150-500 | 1090 | Nile crocodile | Hạ Sahara, châu Phi |
3 | Crocodylus intermedius [3] | Cá sấu Orinoco | 3,0-5,0 | 150-450 | 1000 | Orinoco crocodile | Colombia và Venezuela |
4 | Crocodylus acutus [4] | Cá sấu Trung Mỹ | 3,0-5,0 | 150-400 | 907 | American crocodile | Trung Mỹ, Caribê tới phía bắc Nam Mỹ |
5 | Melanosuchus niger [5] | Cá sấu caiman đen | 2,5-4,5 | 100-400 | 1000 | Black caiman | Nam Mỹ |
6 | Gavialis gangeticus [6] | Cá sấu sông Hằng | 3,5-4,5 | 150-250 | 680 | Gharial | Nam Á |
7 | Alligator mississippiensis [7] | Cá sấu mõm ngắn Mỹ | 2,5-4,0 | 100-250 | 626 | American alligator | USA |
8 | Crocodylus palustris [8] | Cá sấu đầm lầy | 2,0-3,5 | 50-250 | 450 | Mugger crocodile | Nam Á |
9 | Tomistoma schlegelii [8] | Cá sấu Mã Lai | 3,0-4,5 | 100-200 | 500 | False Gharial | Đông Nam Á |
10 | Mecistops cataphractus [9] | Cá sấu mũi hẹp | 3,0-4,0 | 100-200 | 325 | Slender-snouted crocodile | Tây và Trung Phi |
11 | Crocodylus suchus | Cá sấu sa mạc | 2,5-3,0 | - | - | Desert crocodile | Tây và Trung Phi |
12 | Crocodylus siamensis [8] | Cá sấu Xiêm | 2,0-3,0 | 40-120 | 350 | Siamese crocodile | Đông Nam Á |
13 | Crocodylus johnstoni [10] | Cá sấu mũi dài | 2,0-3,0 | 40-70 | 100 | Freshwater crocodile | phía bắc Australia |
14 | Crocodylus novaeguineae | Cá sấu New Guinea | 2,0-3,0 | - | - | New Guinea crocodile | New Guinea |
15 | Crocodylus rhombifer [11] | Cá sấu Cuba | 2,0-2,5 | 70-80 | 130 | Cuban crocodile | Cuba |
16 | Crocodylus moreletii [12] | Cá sấu Mêxico | 2,0-2,5 | 35-60 | - | Mexican crocodile | Mêxico |
17 | Caiman latirostris [13] | Cá sấu mõm rộng | 2,0-2,5 | 30-50 | 62 | Broad-snouted caiman | Nam Mỹ |
18 | Caiman yacare [14] | Cá sấu yacare | 2,0-2,5 | 14-58 | - | Yacare caiman | Nam Mỹ |
19 | Caiman crocodilus [14] | Cá sấu đeo kính | 1,2-2,0 | 7-40 | 45 | Spectacled caiman | Trung và Nam Mỹ |
20 | Alligator sinensis [8] | Cá sấu Dương Tử | 1,5-2,0 | 20-36 | 45 | Chinese alligator | phía đông Trung Hoa |
21 | Osteolaemus tetraspis [15] | Cá sấu tí hon | 1,5-2,0 | 18-32 | 80 | Dwarf crocodile | Tây và Trung Phi |
22 | Crocodylus mindorensis [8] | Cá sấu Philippines | 1,5-2,0 | 15 | - | Philippine crocodile | Philippine |
23 | Paleosuchus trigonatus [16] | Cá sấu lùn trán phẳng | 1,2-1,6 | 9-20 | 36 | Smooth-fronted caiman | Nam Mỹ |
24 | Paleosuchus palpebrosus [17] | Cá sấu lùn xạ hương | 1,2-1,5 | 6-7 | 15 | Cuvier's dwarf caiman | Nam Mỹ |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Saltwater Crocodiles, Saltwater Crocodile Pictures, Saltwater Crocodile Facts - National Geographic”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Nile Crocodile (Crocodylus niloticus) | Wildliferanching.com”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Orinoco crocodile videos, photos and facts - Crocodylus intermedius | ARKive”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “American Crocodiles, American Crocodile Pictures, American Crocodile Facts - National Geographic”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ MELANOSUCHUS NIGER (Black Caiman). LONG DISTANCE | Joao Valsecchi - Academia.edu
- ^ “Gharial Fact Sheet”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “American Alligators, American Alligator Pictures, American Alligator Facts - National Geographic”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ a b c d e Saltwater Crocodiles And Other Species Of Crocodiles In Asia | Facts And Details
- ^ “Crocodylus cataphractus | Online references | cyclopaedia.net”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Sunday Crocodilian - Crocodylus johnstoni Edition”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ Cuban crocodile (Crocodylus rhombifer). This crocodile, which is found only in Cuba. VRM-000123707 © KIP EVANS/SCIENCE PHO
- ^ “Cotswold Wildlife Park and Gardens | Morelet's crocodile”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Crenial sexual dimorphism in captive adult broad-snouted caiman (Caiman latirostris)” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ a b 3.3 Caimans
- ^ Hunting Dwarf crocodile - rcherz.com
- ^ “Description”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
- ^ “New caiman attraction ngày 1 tháng 7 năm 2011 Acquario di Cattolica”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.