Janula
Giao diện
Janula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Janula Strand, 1932 |
Tính đa dạng | |
21 species | |
Loài điển hình | |
Janula bicornis (Thorell, 1881) |
Janula là một chi nhện trong họ Theridiidae.[1][2]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Janula batman Yoshida & Koh, 2011 — Borneo
- Janula bicorniger (Simon, 1894) — Brazil
- Janula bicornis (Thorell, 1881) — Queensland
- Janula bicruciata (Simon, 1895) — Brazil
- Janula bifrons (Thorell, 1895) — Myanmar
- Janula bizona Yoshida & Koh, 2011 — Borneo
- Janula bruneiensis Yoshida & Koh, 2011 — Borneo
- Janula bubalis Yoshida & Koh, 2011 — Borneo
- Janula erythrophthalma (Simon, 1894) — Panama, Lesser Antilles to Bolivia
- Janula luteolimbata (Thorell, 1898) — Myanmar
- Janula malachina (Simon, 1895) — Peru
- Janula marginata (Thorell, 1898) — Myanmar
- Janula modesta (Thorell, 1898) — Myanmar
- Janula nebulosa (Simon, 1895) — Brazil, Paraguay
- Janula ocreata (Simon, 1909) — Vietnam
- Janula parva (Wunderlich, 2008) — Malaysia
- Janula picta (Simon, 1895) — Singapore
- Janula salobrensis (Simon, 1895) — Trinidad, Brazil, Guyana
- Janula taprobanicus (Simon, 1895) — Sri Lanka
- Janula triangularis Yoshida & Koh, 2011 — Singapore, Borneo
- Janula triocellata Yoshida & Koh, 2011 — Borneo
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Norman I. Platnick. “The World Spider Catalog, Version 13.5”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
- ^ “Gen. Janula Strand, 1932”. World Spider Catalog. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2016.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Janula tại Wikispecies