Ismaël Traoré
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ismaël Abdul Rahman Roch Traoré[1] | ||
Ngày sinh | 18 tháng 8, 1986 | ||
Nơi sinh | Paris, Pháp | ||
Chiều cao | 1,84 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Metz | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Sedan | 154 | (2) |
2012–2015 | Brest | 83 | (1) |
2012 | Brest B | 1 | (0) |
2015–2022 | Angers | 222 | (15) |
2019 | Angers B | 1 | (0) |
2022– | Metz | 56 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2020 | Bờ Biển Ngà | 19 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 6 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15:18, 22 tháng 7 năm 2022 (UTC) |
Ismaël Abdul Rahman Roch Traoré (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1986) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Metz tại Ligue 2.[3]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 14 tháng 7 năm 2019[4]
Bờ Biển Ngà | ||
Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|
2012 | 1 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 1 | 0 |
2018 | 0 | 0 |
2019 | 9 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “List of Players” (PDF). Confederation of African Football (CAF). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2013.
- ^ “Ismaël Traoré”. FC Metz. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Ligue1.com - Player profile Ismaël TRAORE (Angers SCO)”. Ligue1.com. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2015.
- ^ Ismaël Traoré tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- LFP profile (bằng tiếng Pháp)
- Profile at L'Équipe
- Ismaël Traoré tại Soccerway