Isepamicin
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (2S)-3-Amino-N-[(1R,2S,3S,4R,5S)-5-amino-4-[(3R,4S,5S,6R)-6-(aminomethyl)-3,4,5-trihydroxyoxan-2-yl]oxy-2-[(3R,4R,5R)-3,5-dihydroxy-5-methyl-4-methylaminooxan-2-yl]oxy-3-hydroxycyclohexyl]-2-hydroxypropanamide |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.055.567 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H43N5O12 |
Khối lượng phân tử | 569.60 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Isepamicin (cũng là Isepamycin) là một loại kháng sinh aminoglycoside.
Nó đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1973 và được chấp thuận cho sử dụng y tế vào năm 1988.[1] Nó đã được Tổ chức Y tế Thế giới xác định là một chất kháng khuẩn cực kỳ quan trọng đối với việc sử dụng của con người.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Fischer, Jnos; Ganellin, C. Robin (2006). Analogue-based Drug Discovery (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 508. ISBN 9783527607495.
- ^ World Health Organization. (2012). Critically important antimicrobials for human medicine. Truy cập from http://apps.who.int/iris/bitstream/10665/77376/1/9789241504485_eng.pdf