Bước tới nội dung

Ionuț Neagu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ionuț Neagu
Tập tin:Neagu vào tháng 3 năm 2011.jpg
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 26 tháng 10, 1989 (35 tuổi)
Nơi sinh Galați, România
Chiều cao 1,74 m (5 ft 8+12 in)
Vị trí Tiền vệ trung tâm
Thông tin đội
Đội hiện nay
Gaz Metan Mediaș
Số áo 20
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Oțelul Galați
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2009 Oțelul II Galați 25 (5)
2008–2013 Oțelul Galați 110 (3)
2013–2016 Steaua București 16 (0)
2015–2016Karabükspor (mượn) 3 (0)
2016–2017 Karabükspor 0 (0)
2016–2017Nea Salamina (mượn) 15 (0)
2017– Gaz Metan Mediaș 16 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2009–2010 România U–21 4 (0)
2011–2013 România 4 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 6, 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 8 năm 2013

Ionuț Neagu (sinh ngày 26 tháng 10 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Gaz Metan Mediaș.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Steaua București

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 3 tháng 9 năm 2013, Neagu đồng ý gia nhập Steaua București sau khi câu lạc bộ chấp thuận phí chuyển nhượng 620k với Oțelul Galați.[1]

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
Oțelul Galați
Steaua București

Thống kê

[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 25 tháng 6, 2016

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu Âu Khác Tổng cộng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Oțelul II Galați 2008–09 25 5 ? ? - - - 25 5
Tổng cộng 25 5 ? ? - - - - - - 25 5
Oțelul Galați 2008–09 2 0 0 0 - - - 2 0
2009–10 25 1 0 0 - - - 25 1
2010–11 26 0 1 0 - - - 27 0
2011–12 23 0 3 0 - 4 0 1 0 31 0
2012–13 28 1 5 0 - - - 33 1
2013–14 6 1 0 0 - - - 6 1
Tổng cộng 110 3 9 0 - - 4 0 1 0 124 3
Steaua București 2013–14 4 0 1 0 - 1 0 - 6 0
2014–15 10 0 5 0 4 0 0 0 0 0 19 0
2015–16 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 3 0
Tổng cộng 16 0 6 0 4 0 1 0 1 0 28 0
Karabükspor (mượn) 2015–16 3 0 7 0 - - - 10 0
Tổng cộng 3 0 7 0 - - - - - - 10 0
Tổng cộng sự nghiệp 154 8 22 0 4 0 5 0 2 0 187 8

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Neagu a costat 620.000 €. "E un preț corect. Era timpul să facă un pas înainte". Digi Sport. 3 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]