Ikeda Sakiko
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ikeda Sakiko | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 8 tháng 9, 1992 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Thủ môn | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2011– | Urawa Reds | 84 | (0) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2017– | Nhật Bản | 14 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ikeda Sakiko (池田 咲紀子, sinh ngày 8 tháng 9 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Ikeda Sakiko thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2017 | 8 | 0 |
2018 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 14 | 0 |