Huân chương Quốc dân (Hàn Quốc)
Giao diện
Huân chương Quốc dân (Hangeul: 국민훈장) là huân chương của Hàn Quốc, được trao bởi tổng thống Đại Hàn Dân Quốc cho những cống hiến xuất sắc trong các lĩnh vực, chính trị, kinh tế, xã hội, giáo dục, nghệ thuật và khoa học nhằm cải thiện phúc lợi công dân và thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
Các bậc
[sửa | sửa mã nguồn]Huân chương | |
---|---|
Trao bởi Hàn Quốc | |
Loại | Huân chương |
Tình trạng | Hiện còn trao |
Phân hạng | 무궁화장 (Huân chương hoa Mugung) 모란장 (Huân chương hoa mẫu đơn) |
Korean name | |
Hangul | 국민훈장 |
---|---|
Hanja | 國民勳章 |
Romaja quốc ngữ | Gungmin Hunjang |
McCune–Reischauer | Kungmin Hunjang |
Huân chương quốc dân có 5 bậc.[1]
Cấp | Tên | Huy hiệu |
---|---|---|
1 | 무궁화장 (無窮花章 - Mugunghwa jang) Huân chương hoa Mugung | |
2 | 모란장 (牡丹章 - Moran jang) Huân chương hoa mẫu đơn | |
3 | 동백장 (冬柏章 - Dongbaek jang) Huân chương cây bách | |
4 | 목련장 (木蓮章 - Mongnyeon jang) Huân chương hoa mộc lan | |
5 | 석류장 (石榴章 - Seongnyu jang) Huân chương cây lựu |
Những người được nhận
[sửa | sửa mã nguồn]- Jeon Tae-il (2020)
- Hwang Hye-seong (1986)
- Tom Kim
- Benjamin W. Lee
- Ilchi Lee
- Kevin O'Donnell
- Younghi Pagh-Paan (2007)
- Park Mok-wol (1972)
- Sohn Kee-chung
- Jarl Wahlström (1983)
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Huân chương Kiến quốc (Hàn Quốc) - 건국훈장
- Huân chương Vũ công (Hàn Quốc) - 무공훈장
- Huân chương Cần chính (Hàn Quốc) - 근정훈장
- Huân chương Bảo quốc (Hàn Quốc) - 보국훈장
- Huân chương Tu giao (Hàn Quốc) - 수교훈장
- Huân chương Sản nghiệp (Hàn Quốc) - 산업훈장
- Huân chương Saemaeul - 새마을훈장
- Huân chương Văn hóa (Hàn Quốc) - 문화훈장
- Huân chương Thể dục (Hàn Quốc) - 체육훈장
- Huân chương Khoa học kỹ thuật (Hàn Quốc) - 과학기술훈장