Bước tới nội dung

Horistonotus exoletus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Horistonotus exoletus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Elateridae
Chi (genus)Horistonotus
Loài (species)H. exoletus
Danh pháp hai phần
Horistonotus exoletus
Erichson, 1840

Horistonotus exoletus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Erichson miêu tả khoa học năm 1840.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]