Horisme tersata
Giao diện
Horisme tersata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Horisme |
Loài (species) | H. tersata |
Danh pháp hai phần | |
Horisme tersata Denis & Schiffermüller, 1775 |
Horisme tersata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở miền Cổ bắc.
Sải cánh dài 31–36 mm. Chiều dài cánh trước là 14–18 mm. Con trưởng thành bay in one hoặc two generations từ tháng 5 đến tháng 8. [1].
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Horisme tersata tại Wikimedia Commons
Wikispecies có thông tin sinh học về Horisme tersata