Horace Fielding
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 14 tháng 10 năm 1906 | ||
Nơi sinh | Heywood, Anh | ||
Ngày mất | 14 tháng 6 năm 1969 | (62 tuổi)||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,78 m) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1925–1926 | Mossley | ||
1926–1930 | Stockport County | 92 | (16) |
1930–1933 | Grimsby Town | 69 | (13) |
1933–1937 | Reading | 132 | (36) |
1937–1938 | Crystal Palace | 22 | (1) |
1938 | Mansfield Town | 0 | (0) |
1938–19?? | Peterborough United | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Horace Fielding (14 tháng 10 năm 1906 – 14 tháng 6 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 42. ISBN 0-907033-34-2.
Thể loại:
- Sinh năm 1906
- Mất năm 1969
- Người Heywood, Đại Manchester
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Mossley A.F.C.
- Cầu thủ bóng đá Stockport County F.C.
- Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Reading F.C.
- Cầu thủ bóng đá Crystal Palace F.C.
- Cầu thủ bóng đá Mansfield Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Peterborough United F.C.
- Cầu thủ bóng đá English Football League