Hispa
Giao diện
Hispa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Hispa Linnaeus, 1767 |
Hispa là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1767 bởi Linnaeus.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Hispa atra (Linnaeus, 1767)
- Hispa brachycera (Gestro, 1897)
- Hispa nigrina Dohrn Tennent, 1868
- Hispa ramosa (Gyllenhal, 1817)
- Hispa stygia (Chapuis, 1877)
- Hispa tarsata Swietojanska, 2001
- Hispa waiensis (Borowiec & Swietojanska, 2007)
- Hispa walkeri Baly Tennent, 1868
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Hispa tại Wikispecies