Heteropsis perspicua
Giao diện
Heteropsis perspicua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Elymniini |
Chi (genus) | Heteropsis |
Loài (species) | H. perspicua |
Danh pháp hai phần | |
Heteropsis perspicua (Trimen, 1873) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Heteropsis perspicua là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở KwaZulu-Natal, Swaziland, Transvaal, Mozambique, từ Zimbabwe đến Kenya, ở miền đông Zaire và Tanzania.[1]
Sải cánh dài 38–43 mm đối với con đực và 42-48 đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm.
Ấu trùng ăn các loài Poaceae, bao gồm Ehrharta erecta, Panicum maximum và Pennisetum clandestinum.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Heteropsis perspicua perspicua
- Heteropsis perspicua camerounica Kielland, 1994
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Heteropsis, Site of Markku Savela
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Heteropsis perspicua
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Heteropsis perspicua.