Haloprogin
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Topical |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.011.169 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C9H4Cl3IO |
Khối lượng phân tử | 361.39 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Điểm nóng chảy | 113,5 °C (236,3 °F) |
Độ hòa tan trong nước | Insoluble mg/mL (20 °C) |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Haloprogin là một loại thuốc chống nấm được sử dụng để điều trị bệnh nấm chân và các bệnh nhiễm nấm khác. Nó được bán trên thị trường trong các loại kem dưới tên thương mại Halotex, Mycanden, Mycilan và Polik.
Tác động
[sửa | sửa mã nguồn]Haloprogin trước đây được sử dụng trong các loại kem bôi 1% dưới dạng thuốc chống nấm. Nó được bán trên thị trường dưới dạng không kê đơn chủ yếu để điều trị nấm da nhiễm trùng da. Cơ chế hoạt động chưa được biết.[1]
Haloprogin có tỷ lệ tác dụng phụ cao bao gồm: kích ứng, nóng rát, mụn nước (mụn nước), đóng vảy và ngứa. Nó đã bị ngừng sử dụng do sự xuất hiện của các loại thuốc chống nấm hiện đại hơn với ít tác dụng phụ hơn.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Haloprogin”. Drugs@FDA. Food and Drug Administration. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2007.
- ^ “Haloprogin”. DrugBank. University of Alberta. 6 tháng 11 năm 2006. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2007.