Hội đồng Dân ủy Liên Xô 1936–1938
Giao diện
Hội đồng Dân ủy Liên xô 1936-1937 hay còn được gọi Hội đồng Dân ủy Đại hội Đại hội Xô Viết Liên Xô khóa VIII. Hội đồng Dân ủy Liên Xô được Ủy ban Chấp hành Trung ương Đại hội Đại hội Xô Viết Liên Xô phê chuẩn ngày 5/12/1936.
Hội đồng Dân ủy Liên Xô khóa VIII kết thúc nhiệm kỳ 19/1/1938 khi Xô Viết Tối cao Liên Xô phê chuẩn Hội đồng Dân ủy khóa mới.
Thành viên
[sửa | sửa mã nguồn]Chức vụ | Trực thuộc | Tên | Nhiệm kỳ | Ghi chú khác |
---|---|---|---|---|
Chủ tịch | Hội đồng Bộ Dân ủy | Vyacheslav Molotov (1890-1986) |
2/1935-1/1938 | |
Phó Chủ tịch | Hội đồng Bộ Dân ủy | Nikolai Antipov (1894-1938) |
12/1936-6/1937 | |
Valery Mezhlauk (1893–1938) |
12/1936-2/1937 10/1937-12/1937 |
|||
Anastas Mikoyan (1895-1978) |
7/1937-1/1938 | |||
Jānis Rudzutaks (1887-1938) |
12/1936-5/1937 | |||
Vlas Chubar (1891-1939) |
12/1936-1/1938 | |||
Quản lý Nội vụ | Hội đồng Dân ủy | Ivan Miroshnikov (1894-1938) |
12/1936-3/1937 | |
Mikhail Arbuzov (1899-1980) |
3/1937-7/1937 | |||
Nikolai Petrunichev (1899-1942) |
7/1937-1/1938 | |||
Ủy viên Nhân dân | Bộ Dân ủy Ngoại giao | Maxim Litvinov (1876-1951) |
12/1936-1/1938 | |
Bộ Dân ủy Quốc phòng | Kliment Voroshilov (1881-1969) |
12/1936-1/1938 | ||
Bộ Dân ủy Hải quân | Pyotr Smirnov (1897–1939) |
12/1937-1/1938 | ||
Bộ Dân ủy Ngoại thương | Arkady Rosengolts (1889–1938) |
12/1936-6/1937 | ||
Evgeny Chvyalev (1898-1940) |
6/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm | Anastas Mikoyan (1895-1978) |
12/1936-1/1938 | ||
Bộ Dân ủy Nội thương | Israel Veytser (1889–1938) |
12/1936-10/1937 | ||
Mikhail Smirnov (1897-1939) |
10/1937-1/1938 | Bộ Dân ủy Nội thương đổi thành Bộ Dân ủy Thương mại. | ||
Bộ Dân ủy Giao thông vận tải | Lazar Kaganovich (1893-1991) |
12/1936-8/1937 | ||
Alexey Venediktovich (1899-1939) |
8/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Thông tin | Genrikh Yagoda (1891-1938) |
12/1936-4/1937 | ||
Innocent Khalepsky (1893-1938) |
4/1937-8/1937 | |||
Matvei Berman (1898-1939) |
8/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng | Grigol Orjonikidze (1886-1937) |
12/1936-2/1937 | ||
Valery Mezhlauk (1893–1938) |
2/1937-8/1937 | |||
Lazar Kaganovich (1893-1991) |
8/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Lâm nghiệp | Vladimir Ivanov (1893-1938) |
12/1936-12/1937 | ||
Mikhail Ryzhov (1889-1939) |
12/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ | Isidore Lyubimov (1882-1937) |
12/1936-9/1937 | ||
Vasily Shestakov (1891-1956) |
9/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Công nghiệp Quốc phòng | Moses Rukhimovich (1889–1938) |
2/1936-10/1937 | Bộ Dân ủy thành lập từ Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng | |
Mikhail Kaganovich (1888–1941) |
10/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Chế tạo cơ khí | Valery Mezhlauk (1893–1938) |
8/1937-10/1937 | Bộ Dân ủy thành lập từ Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng | |
Alexander Bruskin (1897–1939) |
10/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Tài chính | Hryhoriy Hrynko (1890-1938) |
12/1936-8/1937 | ||
Vlas Chubar (1891-1939) |
8/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Nông nghiệp | Mikhail Chernov (1891-1938) |
12/1936-10/1937 | ||
Robert Eikhe (1890-1940) |
10/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Giao thông đường thủy | Nikolay Pakhomov (1890-1938) |
12/1936-1/1938 | ||
Bộ Dân ủy Ngũ cốc, chăn nuôi và nông trường quốc doanh | Moses Kalmanovich (1888-1937) |
12/1936-4/1937 | ||
Nikolai Demchenko (1896-1937) |
4/1937-7/1937 | |||
Tikhon Yurkin (1898-1983) |
7/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Nội vụ | Nikolai Yezhov (1895-1940) |
12/1936-1/1938 | ||
Bộ Dân ủy Y tế | Grigory Kaminsky (1895-1938) |
7/1936-6/1937 | Bộ Dân ủy thành lập | |
Mikhail Boldyrev (1894-1939) |
8/1937-1/1938 | |||
Bộ Dân ủy Tư pháp | Nikolai Krylenko (1885-1938) |
7/1936-9/1937 | Bộ Dân ủy thành lập | |
Nikolai Ryshkov (1897-1959) |
9/1937-1/1938 |