Hải Đông, Thanh Hải
Giao diện
Hải Đông 海东市 Bính âm: Haidong | |
---|---|
— Địa cấp thị — | |
Vị trí tại Trung Quốc | |
Tọa độ: 36°31′B 102°6′Đ / 36,517°B 102,1°Đ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Thanh Hải |
Quận | 2 |
Huyện tự trị | 4 |
Trụ sở hành chính | Quận Lạc Đô |
Chính quyền | |
• Kiểu | Địa cấp thị |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 12.801 km2 (4,942 mi2) |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 1.396.846 |
• Mật độ | 110/km2 (280/mi2) |
• Các dân tộc chính | Hán |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 810700 |
Hải Đông (tiếng Trung: 海东市), Hán Việt: Hải Đông là một địa cấp thị thuộc tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thành phố Hải Đông nằm ở phía đông tỉnh Thanh Hải, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp thành phố Lan Châu, tỉnh Cam Túc
- Phía đông nam giáp châu tự trị dân tộc Hồi Lâm Hạ và châu tự trị dân tộc Cam Nam, tỉnh Cam Túc
- Phía đông bắc giáp thành phố Vũ Uy, tỉnh Cam Túc
- Phía tây nam giáp châu tự trị Hoàng Nam
- Phía tây bắc giáp thành phố Tây Ninh và châu tự trị Hải Nam
- Phía bắc giáp châu tự trị Hải Bắc.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Thành phố Hải Đông có 6 đơn vị hành chính cấp huyện được chia thành 2 quận: Bình An (平安区), Lạc Đô (乐都区) và 4 huyện tự trị dân tộc: Hồi, Thổ Dân Hòa (民和回族土族自治县), Thổ Hỗ Trợ (互助土族自治县), Hồi Hóa Long (化隆回族自治县), Tát–lạp Tuần Hóa (循化撒拉族自治县).