Gymnopilus angustifolius
Giao diện
Gymnopilus angustifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Cortinariaceae |
Chi (genus) | Gymnopilus |
Loài (species) | G. angustifolius |
Danh pháp hai phần | |
Gymnopilus angustifolius Hesler |
Gymnopilus angustifolius | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex | |
màng bào adnexed hoặc adnate | |
sinh thái học là saprotrophic |
Gymnopilus angustifolius là một loài nấm thuộc họ Cortinariaceae.
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Mũ nấm có đường kính 1,5 đến 3 xentimét (0,6 đến 1,2 in).[1]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hesler LR. (1969). North American Species of Gymnopilus (Mycologia Memoir Series: No 3). Knoxville, Tennessee: Lubrecht & Cramer Ltd. tr. 68–69. ISBN 0-945345-39-9.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]