Gymnocephalus acerina
Giao diện
Gymnocephalus acerina | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Percidae |
Chi (genus) | Gymnocephalus |
Loài (species) | G. acerina |
Danh pháp hai phần | |
Gymnocephalus acerina (J. F. Gmelin, 1789) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gymnocephalus acerina là một loài cá thuộc họ Percidae. Nó được tìm thấy ở Belarus, Hungary, Moldova, Ba Lan, Nga, Slovakia, và Ukraina.
Nguồn
[sửa | sửa mã nguồn]- Freyhof, J.; Kottelat, M. (2008). “Gymnocephalus acerina”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2008: e.T9566A13001987. doi:10.2305/IUCN.UK.2008.RLTS.T9566A13001987.en. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Freyhof, J.; Kottelat, M. (2008). “Gymnocephalus acerina”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2008: e.T9566A13001987. doi:10.2305/IUCN.UK.2008.RLTS.T9566A13001987.en. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Gymnocephalus acerina tại Wikispecies