Grisén
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Galego
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
Grisén, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Zaragoza |
Đô thị | Grisén |
Thủ phủ | Grisén |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4 km2 (2 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 477 |
• Mật độ | 119,3/km2 (3,090/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 50297 |
Grisén là một đô thị ở tỉnh Zaragoza, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 của Viện thống kê Tây Ban Nha (INE), đô thị này có dân số là 477 người. Diện tích đô thị này là 4 ki-lô-mét vuông.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1991 | 1996 | 2001 | 2004 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
485 | 480 | 470 | 477 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |