Gonioctena
Giao diện
Gonioctena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Gonioctena Chevrolat, 1837 |
Gonioctena là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1837 bởi Chevrolat.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Gonioctena aegrota Fabricius, 1798
- Gonioctena altimontana Chen, 1984
- Gonioctena decaspilota Achard, 1924
- Gonioctena decemnotata Marsham, 1802
- Gonioctena emeishana Bezdek, 2002
- Gonioctena filippovi Medvedev, 2004
- Gonioctena flavicornis Suffrian, 1851
- Gonioctena foochowensis Gruev, 1989
- Gonioctena fornicata Brüggemann, 1873
- Gonioctena gobanzi Reitter, 1902
- Gonioctena hiranoi Takizawa, 1989
- Gonioctena hoki Takizawa, 2007
- Gonioctena holdhausi Leeder, 1950
- Gonioctena intermedia Helliesen, 1913
- Gonioctena interposita Franz & Palmén, 1950
- Gonioctena israelita Lopatin & Friedman, 2003
- Gonioctena katsuyai Takizawa, 2007
- Gonioctena kaufmanni Miller, 1881
- Gonioctena kidoi Takizawa & Daccordi, 1998
- Gonioctena leprieuri Pic, 1911
- Gonioctena lineata Gené, 1839
- Gonioctena linnaeana Schrank, 1781
- Gonioctena nepala Gruev, 1989
- Gonioctena nivosa Suffrian, 1851
- Gonioctena norvegica Strand, 1936
- Gonioctena oculata Wang & Ge in Wang Shu-yong,, 2002
- Gonioctena olivacea Forster, 1771
- Gonioctena osawai Kimoto, 1996
- Gonioctena pallida Linnaeus, 1758
- Gonioctena pseudogobanzi Kippenberg, 2001
- Gonioctena pseudogobanzi Kippenberg, 2001
- Gonioctena quinquepunctata Fabricius, 1787
- Gonioctena shibatai Takizawa, 1982
- Gonioctena simotuke Takizawa, 2007
- Gonioctena suwai Takizawa, 1985
- Gonioctena tatesinensis Takizawa, 2007
- Gonioctena variabilis Olivier, 1790
- Gonioctena viminalis Linnaeus, 1758
- Gonioctena yunnanus Medvedev, 1999
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Gonioctena tại Wikispecies