Gobiodon axillaris
Gobiodon axillaris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Chi (genus) | Gobiodon |
Loài (species) | G. axillaris |
Danh pháp hai phần | |
Gobiodon axillaris De Vis, 1884 |
Gobiodon axillaris là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1875.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tính từ định danh axillaris trong tiếng Latinh có nghĩa là “ở vùng nách”, hàm ý đề cập đến đốm đỏ thẫm (gần như đen) ở gốc vây ngực của loài cá này.[2]
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]G. axillaris là loài chị em gần với Gobiodon ater và về mặt di truyền, mặc dù có kiểu hình khác biệt.[3]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]G. axillaris có phân bố rải rác trên vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, gồm cả Biển Đỏ, xa nhất về phía đông đến Tonga và Fiji, ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu (Nhật Bản), giới hạn phía nam đến Úc.[1] Độ sâu lớn nhất mà G. rivulatus được tìm thấy là 20 m.[4]
Qua quan sát thực địa ở đảo Lizard (rạn san hô Great Barrier), G. axillaris ưa sống cộng sinh với Acropora millepora và Acropora nasuta.[5] San hô Acropora, đặc biệt là A. millepora và A. nasuta, đang bị tẩy trắng do ảnh hưởng nghiêm trọng từ sự kiện dao động phương Nam, cũng như acid hóa đại dương. Cá bống Gobiodon không thể sống trên những cụm san hô bị tẩy trắng hoặc phủ đầy tảo, do đó G. axillaris được xếp vào nhóm Loài sắp nguy cấp theo Sách đỏ IUCN.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở G. axillaris là 4 cm.[6] Loài này có màu xanh lục với các vạch sọc đỏ.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Larson, H. (2020). “Gobiodon axillaris”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2020: e.T193222A2211025. doi:10.2305/IUCN.UK.2020-2.RLTS.T193222A2211025.en. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2024.
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (d-h)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Herler, Juergen; Bogorodsky, Sergey V.; Suzuki, Toshiyuki (2013). “Four new species of coral gobies (Teleostei: Gobiidae: Gobiodon), with comments on their relationships within the genus”. Zootaxa. 3709 (4): 301–329. doi:10.11646/zootaxa.3709.4.1. ISSN 1175-5326. PMC 3914756. PMID 24511221.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Gobiodon axillaris trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Munday, Philip L.; Jones, Geoffrey P.; Caley, M. Julian (1997). “Habitat specialisation and the distribution and abundance of coral-dwelling gobies” (PDF). Marine Ecology Progress Series. 152: 227–239. doi:10.3354/meps152227. ISSN 0171-8630.
- ^ Patton, Wendell K. (1994). “Distribution and Ecology of Animals Associated with Branching Corals (Acropora Spp.) from the Great Barrier Reef, Australia” (PDF). Bulletin of Marine Science. 55 (1): 193–211.