Bước tới nội dung

Gnathium eremicola

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gnathium eremicola
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Meloidae
Chi (genus)Gnathium
Loài (species)G. eremicola
Danh pháp hai phần
Gnathium eremicola
MacSwain, 1952

Gnathium eremicola là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được MacSwain miêu tả khoa học năm 1952.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

|2011|11|18}}