Bước tới nội dung

Glipostenoda rosseola

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Glipostenoda rosseola
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellistenini
Chi (genus)Glipostenoda
Loài (species)G. rosseola
Danh pháp hai phần
Glipostenoda rosseola
(Marseul, 1876)
Danh pháp đồng nghĩa

Glipostenoda rosseola là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Marseul miêu tả khoa học năm 1876.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]