Bước tới nội dung

Glipostenoda kawasakii (Nomura, 1967)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Glipostenoda kawasakii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellistenini
Chi (genus)Glipostenoda
Loài (species)G. kawasakii
Danh pháp hai phần
Glipostenoda kawasakii
Nomura, 1967

Glipostenoda kawasakii là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Nomura miêu tả khoa học năm 1967.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

biologie|2011|11|22}}